Có 2 kết quả:
信笔 xìn bǐ ㄒㄧㄣˋ ㄅㄧˇ • 信筆 xìn bǐ ㄒㄧㄣˋ ㄅㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to write freely
(2) to express oneself as one pleases
(2) to express oneself as one pleases
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to write freely
(2) to express oneself as one pleases
(2) to express oneself as one pleases
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0